Có 2 kết quả:
雪恥 xuě chǐ ㄒㄩㄝˇ ㄔˇ • 雪耻 xuě chǐ ㄒㄩㄝˇ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take revenge for a past insult
(2) to expunge a disgrace or humiliation
(2) to expunge a disgrace or humiliation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take revenge for a past insult
(2) to expunge a disgrace or humiliation
(2) to expunge a disgrace or humiliation
Bình luận 0