Có 2 kết quả:

雪恥 xuě chǐ ㄒㄩㄝˇ ㄔˇ雪耻 xuě chǐ ㄒㄩㄝˇ ㄔˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take revenge for a past insult
(2) to expunge a disgrace or humiliation

Bình luận 0